|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bà i
| [đánh bà i] | | | to play cards | | | Ta chÆ¡i đánh bà i nhé? | | How about a game of cards? | | | Äâu phải nó đánh bà i ăn tiá»n, mà chỉ để vui thôi | | He doesn't play cards for money, just for the fun of it |
Play cards
|
|
|
|